Đổi tiền UYU sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Peso Uruguay sang Rupee Sri Lanka

100 uyu
779,66 lkr

$U1,000 UYU = Sr7,797 LKR

Mid-market exchange rate at 12:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Rupee Sri Lanka
1 UYU7.79664 LKR
5 UYU38.98320 LKR
10 UYU77.96640 LKR
20 UYU155.93280 LKR
50 UYU389.83200 LKR
100 UYU779.66400 LKR
250 UYU1,949.16000 LKR
500 UYU3,898.32000 LKR
1000 UYU7,796.64000 LKR
2000 UYU15,593.28000 LKR
5000 UYU38,983.20000 LKR
10000 UYU77,966.40000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Peso Uruguay
1 LKR0.12826 UYU
5 LKR0.64130 UYU
10 LKR1.28260 UYU
20 LKR2.56520 UYU
50 LKR6.41300 UYU
100 LKR12.82600 UYU
250 LKR32.06500 UYU
500 LKR64.13000 UYU
1000 LKR128.26000 UYU
2000 LKR256.52000 UYU
5000 LKR641.30000 UYU
10000 LKR1,282.60000 UYU