5 Rupee Sri Lanka sang Peso Uruguay

Đổi tiền LKR sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lkr
0,65 uyu

Sr1,000 LKR = $U0,1296 UYU

Mid-market exchange rate at 00:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Peso Uruguay
1 LKR0.12964 UYU
5 LKR0.64819 UYU
10 LKR1.29637 UYU
20 LKR2.59274 UYU
50 LKR6.48185 UYU
100 LKR12.96370 UYU
250 LKR32.40925 UYU
500 LKR64.81850 UYU
1000 LKR129.63700 UYU
2000 LKR259.27400 UYU
5000 LKR648.18500 UYU
10000 LKR1,296.37000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Rupee Sri Lanka
1 UYU7.71382 LKR
5 UYU38.56910 LKR
10 UYU77.13820 LKR
20 UYU154.27640 LKR
50 UYU385.69100 LKR
100 UYU771.38200 LKR
250 UYU1,928.45500 LKR
500 UYU3,856.91000 LKR
1000 UYU7,713.82000 LKR
2000 UYU15,427.64000 LKR
5000 UYU38,569.10000 LKR
10000 UYU77,138.20000 LKR