500 Rupee Sri Lanka sang Peso Uruguay

Đổi tiền LKR sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 lkr
64,30 uyu

Sr1,000 LKR = $U0,1286 UYU

Mid-market exchange rate at 15:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Peso Uruguay
1 LKR0.12860 UYU
5 LKR0.64300 UYU
10 LKR1.28601 UYU
20 LKR2.57202 UYU
50 LKR6.43005 UYU
100 LKR12.86010 UYU
250 LKR32.15025 UYU
500 LKR64.30050 UYU
1000 LKR128.60100 UYU
2000 LKR257.20200 UYU
5000 LKR643.00500 UYU
10000 LKR1,286.01000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Rupee Sri Lanka
1 UYU7.77602 LKR
5 UYU38.88010 LKR
10 UYU77.76020 LKR
20 UYU155.52040 LKR
50 UYU388.80100 LKR
100 UYU777.60200 LKR
250 UYU1,944.00500 LKR
500 UYU3,888.01000 LKR
1000 UYU7,776.02000 LKR
2000 UYU15,552.04000 LKR
5000 UYU38,880.10000 LKR
10000 UYU77,760.20000 LKR