Đổi tiền UYU sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Peso Uruguay sang Bảng Đảo Man

1 uyu
0,02 imp

$U1,000 UYU = £0,02048 IMP

Mid-market exchange rate at 17:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Bảng Đảo Man
1 UYU0.02048 IMP
5 UYU0.10240 IMP
10 UYU0.20481 IMP
20 UYU0.40962 IMP
50 UYU1.02405 IMP
100 UYU2.04809 IMP
250 UYU5.12023 IMP
500 UYU10.24045 IMP
1000 UYU20.48090 IMP
2000 UYU40.96180 IMP
5000 UYU102.40450 IMP
10000 UYU204.80900 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Peso Uruguay
1 IMP48.82590 UYU
5 IMP244.12950 UYU
10 IMP488.25900 UYU
20 IMP976.51800 UYU
50 IMP2,441.29500 UYU
100 IMP4,882.59000 UYU
250 IMP12,206.47500 UYU
500 IMP24,412.95000 UYU
1000 IMP48,825.90000 UYU
2000 IMP97,651.80000 UYU
5000 IMP244,129.50000 UYU
10000 IMP488,259.00000 UYU