Đổi tiền UYU sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Peso Uruguay sang Bảng Guernsey

10 uyu
0,20 ggp

$U1,000 UYU = £0,02027 GGP

Mid-market exchange rate at 05:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Bảng Guernsey
1 UYU0.02027 GGP
5 UYU0.10133 GGP
10 UYU0.20265 GGP
20 UYU0.40531 GGP
50 UYU1.01328 GGP
100 UYU2.02655 GGP
250 UYU5.06638 GGP
500 UYU10.13275 GGP
1000 UYU20.26550 GGP
2000 UYU40.53100 GGP
5000 UYU101.32750 GGP
10000 UYU202.65500 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Peso Uruguay
1 GGP49.34490 UYU
5 GGP246.72450 UYU
10 GGP493.44900 UYU
20 GGP986.89800 UYU
50 GGP2,467.24500 UYU
100 GGP4,934.49000 UYU
250 GGP12,336.22500 UYU
500 GGP24,672.45000 UYU
1000 GGP49,344.90000 UYU
2000 GGP98,689.80000 UYU
5000 GGP246,724.50000 UYU
10000 GGP493,449.00000 UYU