100 Peso Uruguay sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền UYU sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 uyu
121,15 egp

$U1,000 UYU = E£1,211 EGP

Mid-market exchange rate at 00:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Bảng Ai Cập
1 UYU1.21146 EGP
5 UYU6.05730 EGP
10 UYU12.11460 EGP
20 UYU24.22920 EGP
50 UYU60.57300 EGP
100 UYU121.14600 EGP
250 UYU302.86500 EGP
500 UYU605.73000 EGP
1000 UYU1,211.46000 EGP
2000 UYU2,422.92000 EGP
5000 UYU6,057.30000 EGP
10000 UYU12,114.60000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Peso Uruguay
1 EGP0.82545 UYU
5 EGP4.12726 UYU
10 EGP8.25452 UYU
20 EGP16.50904 UYU
50 EGP41.27260 UYU
100 EGP82.54520 UYU
250 EGP206.36300 UYU
500 EGP412.72600 UYU
1000 EGP825.45200 UYU
2000 EGP1,650.90400 UYU
5000 EGP4,127.26000 UYU
10000 EGP8,254.52000 UYU