10 Peso Uruguay sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền UYU sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uyu
12,26 egp

$U1,000 UYU = E£1,226 EGP

Mid-market exchange rate at 10:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Bảng Ai Cập
1 UYU1.22572 EGP
5 UYU6.12860 EGP
10 UYU12.25720 EGP
20 UYU24.51440 EGP
50 UYU61.28600 EGP
100 UYU122.57200 EGP
250 UYU306.43000 EGP
500 UYU612.86000 EGP
1000 UYU1,225.72000 EGP
2000 UYU2,451.44000 EGP
5000 UYU6,128.60000 EGP
10000 UYU12,257.20000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Peso Uruguay
1 EGP0.81585 UYU
5 EGP4.07925 UYU
10 EGP8.15849 UYU
20 EGP16.31698 UYU
50 EGP40.79245 UYU
100 EGP81.58490 UYU
250 EGP203.96225 UYU
500 EGP407.92450 UYU
1000 EGP815.84900 UYU
2000 EGP1,631.69800 UYU
5000 EGP4,079.24500 UYU
10000 EGP8,158.49000 UYU