500 Peso Uruguay sang Florin Aruba

Đổi tiền UYU sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 uyu
23,23 awg

$U1,000 UYU = ƒ0,04647 AWG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Florin Aruba
1 UYU0.04647 AWG
5 UYU0.23235 AWG
10 UYU0.46469 AWG
20 UYU0.92939 AWG
50 UYU2.32347 AWG
100 UYU4.64694 AWG
250 UYU11.61735 AWG
500 UYU23.23470 AWG
1000 UYU46.46940 AWG
2000 UYU92.93880 AWG
5000 UYU232.34700 AWG
10000 UYU464.69400 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Peso Uruguay
1 AWG21.51960 UYU
5 AWG107.59800 UYU
10 AWG215.19600 UYU
20 AWG430.39200 UYU
50 AWG1,075.98000 UYU
100 AWG2,151.96000 UYU
250 AWG5,379.90000 UYU
500 AWG10,759.80000 UYU
1000 AWG21,519.60000 UYU
2000 AWG43,039.20000 UYU
5000 AWG107,598.00000 UYU
10000 AWG215,196.00000 UYU