250 Florin Aruba sang Peso Uruguay

Đổi tiền AWG sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 awg
5.376,33 uyu

ƒ1,000 AWG = $U21,51 UYU

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Peso Uruguay
1 AWG21.50530 UYU
5 AWG107.52650 UYU
10 AWG215.05300 UYU
20 AWG430.10600 UYU
50 AWG1,075.26500 UYU
100 AWG2,150.53000 UYU
250 AWG5,376.32500 UYU
500 AWG10,752.65000 UYU
1000 AWG21,505.30000 UYU
2000 AWG43,010.60000 UYU
5000 AWG107,526.50000 UYU
10000 AWG215,053.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Florin Aruba
1 UYU0.04650 AWG
5 UYU0.23250 AWG
10 UYU0.46500 AWG
20 UYU0.93001 AWG
50 UYU2.32502 AWG
100 UYU4.65003 AWG
250 UYU11.62508 AWG
500 UYU23.25015 AWG
1000 UYU46.50030 AWG
2000 UYU93.00060 AWG
5000 UYU232.50150 AWG
10000 UYU465.00300 AWG