5.000 Peso Uruguay sang Dram Armenia

Đổi tiền UYU sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 uyu
50.412,50 amd

$U1,000 UYU = ֏10,08 AMD

Mid-market exchange rate at 07:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Dram Armenia
1 UYU10.08250 AMD
5 UYU50.41250 AMD
10 UYU100.82500 AMD
20 UYU201.65000 AMD
50 UYU504.12500 AMD
100 UYU1,008.25000 AMD
250 UYU2,520.62500 AMD
500 UYU5,041.25000 AMD
1000 UYU10,082.50000 AMD
2000 UYU20,165.00000 AMD
5000 UYU50,412.50000 AMD
10000 UYU100,825.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Peso Uruguay
1 AMD0.09918 UYU
5 AMD0.49591 UYU
10 AMD0.99182 UYU
20 AMD1.98364 UYU
50 AMD4.95910 UYU
100 AMD9.91819 UYU
250 AMD24.79548 UYU
500 AMD49.59095 UYU
1000 AMD99.18190 UYU
2000 AMD198.36380 UYU
5000 AMD495.90950 UYU
10000 AMD991.81900 UYU