5.000 Dram Armenia sang Peso Uruguay

Đổi tiền AMD sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 amd
493,97 uyu

֏1,000 AMD = $U0,09879 UYU

Mid-market exchange rate at 17:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Peso Uruguay
1 AMD0.09879 UYU
5 AMD0.49397 UYU
10 AMD0.98793 UYU
20 AMD1.97586 UYU
50 AMD4.93965 UYU
100 AMD9.87930 UYU
250 AMD24.69825 UYU
500 AMD49.39650 UYU
1000 AMD98.79300 UYU
2000 AMD197.58600 UYU
5000 AMD493.96500 UYU
10000 AMD987.93000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Dram Armenia
1 UYU10.12220 AMD
5 UYU50.61100 AMD
10 UYU101.22200 AMD
20 UYU202.44400 AMD
50 UYU506.11000 AMD
100 UYU1,012.22000 AMD
250 UYU2,530.55000 AMD
500 UYU5,061.10000 AMD
1000 UYU10,122.20000 AMD
2000 UYU20,244.40000 AMD
5000 UYU50,611.00000 AMD
10000 UYU101,222.00000 AMD