1 Đô-la Mỹ sang currency-names.CUP

Đổi tiền USD sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 usd
24,01 cup

$1,000 USD = ₱24,01 CUP

Mid-market exchange rate at 02:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Peso Cuba
1 USD24.00830 CUP
5 USD120.04150 CUP
10 USD240.08300 CUP
20 USD480.16600 CUP
50 USD1,200.41500 CUP
100 USD2,400.83000 CUP
250 USD6,002.07500 CUP
500 USD12,004.15000 CUP
1000 USD24,008.30000 CUP
2000 USD48,016.60000 CUP
5000 USD120,041.50000 CUP
10000 USD240,083.00000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Đô-la Mỹ
1 CUP0.04165 USD
5 CUP0.20826 USD
10 CUP0.41652 USD
20 CUP0.83305 USD
50 CUP2.08262 USD
100 CUP4.16523 USD
250 CUP10.41308 USD
500 CUP20.82615 USD
1000 CUP41.65230 USD
2000 CUP83.30460 USD
5000 CUP208.26150 USD
10000 CUP416.52300 USD