10 nghìn currency-names.CUP sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền CUP sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cup
417,06 usd

₱1,000 CUP = $0,04171 USD

Mid-market exchange rate at 01:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Đô-la Mỹ
1 CUP0.04171 USD
5 CUP0.20853 USD
10 CUP0.41706 USD
20 CUP0.83412 USD
50 CUP2.08530 USD
100 CUP4.17060 USD
250 CUP10.42650 USD
500 CUP20.85300 USD
1000 CUP41.70600 USD
2000 CUP83.41200 USD
5000 CUP208.53000 USD
10000 CUP417.06000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Peso Cuba
1 USD23.97740 CUP
5 USD119.88700 CUP
10 USD239.77400 CUP
20 USD479.54800 CUP
50 USD1,198.87000 CUP
100 USD2,397.74000 CUP
250 USD5,994.35000 CUP
500 USD11,988.70000 CUP
1000 USD23,977.40000 CUP
2000 USD47,954.80000 CUP
5000 USD119,887.00000 CUP
10000 USD239,774.00000 CUP