2.000 Đô-la Mỹ sang Lev Bungari

Đổi tiền USD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 usd
3.661,40 bgn

$1,000 USD = лв1,831 BGN

Mid-market exchange rate at 15:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Lev Bungari
1 USD1.83070 BGN
5 USD9.15350 BGN
10 USD18.30700 BGN
20 USD36.61400 BGN
50 USD91.53500 BGN
100 USD183.07000 BGN
250 USD457.67500 BGN
500 USD915.35000 BGN
1000 USD1,830.70000 BGN
2000 USD3,661.40000 BGN
5000 USD9,153.50000 BGN
10000 USD18,307.00000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Mỹ
1 BGN0.54624 USD
5 BGN2.73120 USD
10 BGN5.46239 USD
20 BGN10.92478 USD
50 BGN27.31195 USD
100 BGN54.62390 USD
250 BGN136.55975 USD
500 BGN273.11950 USD
1000 BGN546.23900 USD
2000 BGN1,092.47800 USD
5000 BGN2,731.19500 USD
10000 BGN5,462.39000 USD