10 Đô-la Mỹ sang Lev Bungari

Đổi tiền USD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 usd
18,29 bgn

$1,000 USD = лв1,829 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Lev Bungari
1 USD1.82910 BGN
5 USD9.14550 BGN
10 USD18.29100 BGN
20 USD36.58200 BGN
50 USD91.45500 BGN
100 USD182.91000 BGN
250 USD457.27500 BGN
500 USD914.55000 BGN
1000 USD1,829.10000 BGN
2000 USD3,658.20000 BGN
5000 USD9,145.50000 BGN
10000 USD18,291.00000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Mỹ
1 BGN0.54672 USD
5 BGN2.73359 USD
10 BGN5.46717 USD
20 BGN10.93434 USD
50 BGN27.33585 USD
100 BGN54.67170 USD
250 BGN136.67925 USD
500 BGN273.35850 USD
1000 BGN546.71700 USD
2000 BGN1,093.43400 USD
5000 BGN2,733.58500 USD
10000 BGN5,467.17000 USD