5.000 Hryvnia Ukraina sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền UAH sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 uah
15.280 vuv

₴1,000 UAH = VT3,056 VUV

Mid-market exchange rate at 02:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Vatu Vanuatu
1 UAH3.05610 VUV
5 UAH15.28050 VUV
10 UAH30.56100 VUV
20 UAH61.12200 VUV
50 UAH152.80500 VUV
100 UAH305.61000 VUV
250 UAH764.02500 VUV
500 UAH1,528.05000 VUV
1000 UAH3,056.10000 VUV
2000 UAH6,112.20000 VUV
5000 UAH15,280.50000 VUV
10000 UAH30,561.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Hryvnia Ukraina
1 VUV0.32721 UAH
5 VUV1.63607 UAH
10 VUV3.27214 UAH
20 VUV6.54428 UAH
50 VUV16.36070 UAH
100 VUV32.72140 UAH
250 VUV81.80350 UAH
500 VUV163.60700 UAH
1000 VUV327.21400 UAH
2000 VUV654.42800 UAH
5000 VUV1,636.07000 UAH
10000 VUV3,272.14000 UAH