50 Hryvnia Ukraina sang currency-names.VES

Đổi tiền UAH sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 uah
46,20 ves

₴1,000 UAH = Bs.0,9241 VES

Mid-market exchange rate at 17:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / currency.VES
1 UAH0.92407 VES
5 UAH4.62036 VES
10 UAH9.24072 VES
20 UAH18.48144 VES
50 UAH46.20360 VES
100 UAH92.40720 VES
250 UAH231.01800 VES
500 UAH462.03600 VES
1000 UAH924.07200 VES
2000 UAH1,848.14400 VES
5000 UAH4,620.36000 VES
10000 UAH9,240.72000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Hryvnia Ukraina
1 VES1.08217 UAH
5 VES5.41085 UAH
10 VES10.82170 UAH
20 VES21.64340 UAH
50 VES54.10850 UAH
100 VES108.21700 UAH
250 VES270.54250 UAH
500 VES541.08500 UAH
1000 VES1,082.17000 UAH
2000 VES2,164.34000 UAH
5000 VES5,410.85000 UAH
10000 VES10,821.70000 UAH