100 Hryvnia Ukraina sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền UAH sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 uah
82,55 twd

₴1,000 UAH = NT$0,8255 TWD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Tân Đài tệ Đài Loan
1 UAH0.82554 TWD
5 UAH4.12768 TWD
10 UAH8.25536 TWD
20 UAH16.51072 TWD
50 UAH41.27680 TWD
100 UAH82.55360 TWD
250 UAH206.38400 TWD
500 UAH412.76800 TWD
1000 UAH825.53600 TWD
2000 UAH1,651.07200 TWD
5000 UAH4,127.68000 TWD
10000 UAH8,255.36000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Hryvnia Ukraina
1 TWD1.21133 UAH
5 TWD6.05665 UAH
10 TWD12.11330 UAH
20 TWD24.22660 UAH
50 TWD60.56650 UAH
100 TWD121.13300 UAH
250 TWD302.83250 UAH
500 TWD605.66500 UAH
1000 TWD1,211.33000 UAH
2000 TWD2,422.66000 UAH
5000 TWD6,056.65000 UAH
10000 TWD12,113.30000 UAH