5.000 Tân Đài tệ Đài Loan sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền TWD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 twd
6.076,75 uah

NT$1,000 TWD = ₴1,215 UAH

Mid-market exchange rate at 11:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Hryvnia Ukraina
1 TWD1.21535 UAH
5 TWD6.07675 UAH
10 TWD12.15350 UAH
20 TWD24.30700 UAH
50 TWD60.76750 UAH
100 TWD121.53500 UAH
250 TWD303.83750 UAH
500 TWD607.67500 UAH
1000 TWD1,215.35000 UAH
2000 TWD2,430.70000 UAH
5000 TWD6,076.75000 UAH
10000 TWD12,153.50000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Tân Đài tệ Đài Loan
1 UAH0.82281 TWD
5 UAH4.11403 TWD
10 UAH8.22807 TWD
20 UAH16.45614 TWD
50 UAH41.14035 TWD
100 UAH82.28070 TWD
250 UAH205.70175 TWD
500 UAH411.40350 TWD
1000 UAH822.80700 TWD
2000 UAH1,645.61400 TWD
5000 UAH4,114.03500 TWD
10000 UAH8,228.07000 TWD