1 Hryvnia Ukraina sang Colon El Salvador

Đổi tiền UAH sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 uah
0,22 svc

₴1,000 UAH = ₡0,2204 SVC

Mid-market exchange rate at 14:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Colon El Salvador
1 UAH0.22040 SVC
5 UAH1.10202 SVC
10 UAH2.20403 SVC
20 UAH4.40806 SVC
50 UAH11.02015 SVC
100 UAH22.04030 SVC
250 UAH55.10075 SVC
500 UAH110.20150 SVC
1000 UAH220.40300 SVC
2000 UAH440.80600 SVC
5000 UAH1,102.01500 SVC
10000 UAH2,204.03000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Hryvnia Ukraina
1 SVC4.53714 UAH
5 SVC22.68570 UAH
10 SVC45.37140 UAH
20 SVC90.74280 UAH
50 SVC226.85700 UAH
100 SVC453.71400 UAH
250 SVC1,134.28500 UAH
500 SVC2,268.57000 UAH
1000 SVC4,537.14000 UAH
2000 SVC9,074.28000 UAH
5000 SVC22,685.70000 UAH
10000 SVC45,371.40000 UAH