Đổi tiền SVC sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Colon El Salvador sang Hryvnia Ukraina

250 svc
1.131,43 uah

₡1,000 SVC = ₴4,526 UAH

Mid-market exchange rate at 00:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Hryvnia Ukraina
1 SVC4.52571 UAH
5 SVC22.62855 UAH
10 SVC45.25710 UAH
20 SVC90.51420 UAH
50 SVC226.28550 UAH
100 SVC452.57100 UAH
250 SVC1,131.42750 UAH
500 SVC2,262.85500 UAH
1000 SVC4,525.71000 UAH
2000 SVC9,051.42000 UAH
5000 SVC22,628.55000 UAH
10000 SVC45,257.10000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Colon El Salvador
1 UAH0.22096 SVC
5 UAH1.10480 SVC
10 UAH2.20960 SVC
20 UAH4.41920 SVC
50 UAH11.04800 SVC
100 UAH22.09600 SVC
250 UAH55.24000 SVC
500 UAH110.48000 SVC
1000 UAH220.96000 SVC
2000 UAH441.92000 SVC
5000 UAH1,104.80000 SVC
10000 UAH2,209.60000 SVC