20 Hryvnia Ukraina sang Đô-la Singapore

Đổi tiền UAH sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 uah
0,69 sgd

₴1,000 UAH = S$0,03462 SGD

Mid-market exchange rate at 01:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Singapore
1 UAH0.03462 SGD
5 UAH0.17312 SGD
10 UAH0.34625 SGD
20 UAH0.69249 SGD
50 UAH1.73124 SGD
100 UAH3.46247 SGD
250 UAH8.65618 SGD
500 UAH17.31235 SGD
1000 UAH34.62470 SGD
2000 UAH69.24940 SGD
5000 UAH173.12350 SGD
10000 UAH346.24700 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Hryvnia Ukraina
1 SGD28.88120 UAH
5 SGD144.40600 UAH
10 SGD288.81200 UAH
20 SGD577.62400 UAH
50 SGD1,444.06000 UAH
100 SGD2,888.12000 UAH
250 SGD7,220.30000 UAH
500 SGD14,440.60000 UAH
1000 SGD28,881.20000 UAH
2000 SGD57,762.40000 UAH
5000 SGD144,406.00000 UAH
10000 SGD288,812.00000 UAH