Krone Đan Mạch sang Đô-la Singapore

Đổi tiền DKK sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
195,98 sgd

kr1,000 DKK = S$0,1960 SGD

Mid-market exchange rate at 03:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Singapore
1 DKK0.19598 SGD
5 DKK0.97988 SGD
10 DKK1.95975 SGD
20 DKK3.91950 SGD
50 DKK9.79875 SGD
100 DKK19.59750 SGD
250 DKK48.99375 SGD
500 DKK97.98750 SGD
1000 DKK195.97500 SGD
2000 DKK391.95000 SGD
5000 DKK979.87500 SGD
10000 DKK1,959.75000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Krone Đan Mạch
1 SGD5.10270 DKK
5 SGD25.51350 DKK
10 SGD51.02700 DKK
20 SGD102.05400 DKK
50 SGD255.13500 DKK
100 SGD510.27000 DKK
250 SGD1,275.67500 DKK
500 SGD2,551.35000 DKK
1000 SGD5,102.70000 DKK
2000 SGD10,205.40000 DKK
5000 SGD25,513.50000 DKK
10000 SGD51,027.00000 DKK