5 Hryvnia Ukraina sang Franc Rwanda

Đổi tiền UAH sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uah
164 rwf

₴1,000 UAH = R₣32,89 RWF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Franc Rwanda
1 UAH32.88980 RWF
5 UAH164.44900 RWF
10 UAH328.89800 RWF
20 UAH657.79600 RWF
50 UAH1,644.49000 RWF
100 UAH3,288.98000 RWF
250 UAH8,222.45000 RWF
500 UAH16,444.90000 RWF
1000 UAH32,889.80000 RWF
2000 UAH65,779.60000 RWF
5000 UAH164,449.00000 RWF
10000 UAH328,898.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Hryvnia Ukraina
1 RWF0.03040 UAH
5 RWF0.15202 UAH
10 RWF0.30405 UAH
20 RWF0.60809 UAH
50 RWF1.52023 UAH
100 RWF3.04045 UAH
250 RWF7.60113 UAH
500 RWF15.20225 UAH
1000 RWF30.40450 UAH
2000 RWF60.80900 UAH
5000 RWF152.02250 UAH
10000 RWF304.04500 UAH