500 Franc Rwanda sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền RWF sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 rwf
15,24 uah

R₣1,000 RWF = ₴0,03048 UAH

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Hryvnia Ukraina
1 RWF0.03048 UAH
5 RWF0.15242 UAH
10 RWF0.30484 UAH
20 RWF0.60968 UAH
50 RWF1.52419 UAH
100 RWF3.04838 UAH
250 RWF7.62095 UAH
500 RWF15.24190 UAH
1000 RWF30.48380 UAH
2000 RWF60.96760 UAH
5000 RWF152.41900 UAH
10000 RWF304.83800 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Franc Rwanda
1 UAH32.80430 RWF
5 UAH164.02150 RWF
10 UAH328.04300 RWF
20 UAH656.08600 RWF
50 UAH1,640.21500 RWF
100 UAH3,280.43000 RWF
250 UAH8,201.07500 RWF
500 UAH16,402.15000 RWF
1000 UAH32,804.30000 RWF
2000 UAH65,608.60000 RWF
5000 UAH164,021.50000 RWF
10000 UAH328,043.00000 RWF