10 nghìn Hryvnia Ukraina sang Rupee Pakistan

Đổi tiền UAH sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 uah
70.430,40 pkr

₴1,000 UAH = ₨7,043 PKR

Mid-market exchange rate at 20:31
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rupee Pakistan
1 UAH7.04304 PKR
5 UAH35.21520 PKR
10 UAH70.43040 PKR
20 UAH140.86080 PKR
50 UAH352.15200 PKR
100 UAH704.30400 PKR
250 UAH1,760.76000 PKR
500 UAH3,521.52000 PKR
1000 UAH7,043.04000 PKR
2000 UAH14,086.08000 PKR
5000 UAH35,215.20000 PKR
10000 UAH70,430.40000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Hryvnia Ukraina
1 PKR0.14198 UAH
5 PKR0.70992 UAH
10 PKR1.41984 UAH
20 PKR2.83968 UAH
50 PKR7.09920 UAH
100 PKR14.19840 UAH
250 PKR35.49600 UAH
500 PKR70.99200 UAH
1000 PKR141.98400 UAH
2000 PKR283.96800 UAH
5000 PKR709.92000 UAH
10000 PKR1,419.84000 UAH