1 nghìn Hryvnia Ukraina sang Rupee Pakistan

Đổi tiền UAH sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
7.079,40 pkr

₴1,000 UAH = ₨7,079 PKR

Mid-market exchange rate at 12:12
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rupee Pakistan
1 UAH7.07940 PKR
5 UAH35.39700 PKR
10 UAH70.79400 PKR
20 UAH141.58800 PKR
50 UAH353.97000 PKR
100 UAH707.94000 PKR
250 UAH1,769.85000 PKR
500 UAH3,539.70000 PKR
1000 UAH7,079.40000 PKR
2000 UAH14,158.80000 PKR
5000 UAH35,397.00000 PKR
10000 UAH70,794.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Hryvnia Ukraina
1 PKR0.14126 UAH
5 PKR0.70628 UAH
10 PKR1.41255 UAH
20 PKR2.82510 UAH
50 PKR7.06275 UAH
100 PKR14.12550 UAH
250 PKR35.31375 UAH
500 PKR70.62750 UAH
1000 PKR141.25500 UAH
2000 PKR282.51000 UAH
5000 PKR706.27500 UAH
10000 PKR1,412.55000 UAH