5.000 Hryvnia Ukraina sang Naira Nigeria

Đổi tiền UAH sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 uah
173.196,50 ngn

₴1,000 UAH = ₦34,64 NGN

Mid-market exchange rate at 12:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Naira Nigeria
1 UAH34.63930 NGN
5 UAH173.19650 NGN
10 UAH346.39300 NGN
20 UAH692.78600 NGN
50 UAH1,731.96500 NGN
100 UAH3,463.93000 NGN
250 UAH8,659.82500 NGN
500 UAH17,319.65000 NGN
1000 UAH34,639.30000 NGN
2000 UAH69,278.60000 NGN
5000 UAH173,196.50000 NGN
10000 UAH346,393.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Hryvnia Ukraina
1 NGN0.02887 UAH
5 NGN0.14434 UAH
10 NGN0.28869 UAH
20 NGN0.57738 UAH
50 NGN1.44344 UAH
100 NGN2.88689 UAH
250 NGN7.21723 UAH
500 NGN14.43445 UAH
1000 NGN28.86890 UAH
2000 NGN57.73780 UAH
5000 NGN144.34450 UAH
10000 NGN288.68900 UAH