1 nghìn Hryvnia Ukraina sang Naira Nigeria

Đổi tiền UAH sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
31.368,80 ngn

₴1,000 UAH = ₦31,37 NGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Naira Nigeria
1 UAH31.36880 NGN
5 UAH156.84400 NGN
10 UAH313.68800 NGN
20 UAH627.37600 NGN
50 UAH1,568.44000 NGN
100 UAH3,136.88000 NGN
250 UAH7,842.20000 NGN
500 UAH15,684.40000 NGN
1000 UAH31,368.80000 NGN
2000 UAH62,737.60000 NGN
5000 UAH156,844.00000 NGN
10000 UAH313,688.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Hryvnia Ukraina
1 NGN0.03188 UAH
5 NGN0.15939 UAH
10 NGN0.31879 UAH
20 NGN0.63758 UAH
50 NGN1.59394 UAH
100 NGN3.18788 UAH
250 NGN7.96970 UAH
500 NGN15.93940 UAH
1000 NGN31.87880 UAH
2000 NGN63.75760 UAH
5000 NGN159.39400 UAH
10000 NGN318.78800 UAH