20 Hryvnia Ukraina sang Leu Moldova

Đổi tiền UAH sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 uah
8,77 mdl

₴1,000 UAH = L0,4384 MDL

Mid-market exchange rate at 16:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Leu Moldova
1 UAH0.43837 MDL
5 UAH2.19185 MDL
10 UAH4.38369 MDL
20 UAH8.76738 MDL
50 UAH21.91845 MDL
100 UAH43.83690 MDL
250 UAH109.59225 MDL
500 UAH219.18450 MDL
1000 UAH438.36900 MDL
2000 UAH876.73800 MDL
5000 UAH2,191.84500 MDL
10000 UAH4,383.69000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Hryvnia Ukraina
1 MDL2.28119 UAH
5 MDL11.40595 UAH
10 MDL22.81190 UAH
20 MDL45.62380 UAH
50 MDL114.05950 UAH
100 MDL228.11900 UAH
250 MDL570.29750 UAH
500 MDL1,140.59500 UAH
1000 MDL2,281.19000 UAH
2000 MDL4,562.38000 UAH
5000 MDL11,405.95000 UAH
10000 MDL22,811.90000 UAH