Đổi tiền MDL sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Leu Moldova sang Hryvnia Ukraina

10.000 mdl
22.376 uah

L1,000 MDL = ₴2,238 UAH

Mid-market exchange rate at 09:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Hryvnia Ukraina
1 MDL2.23760 UAH
5 MDL11.18800 UAH
10 MDL22.37600 UAH
20 MDL44.75200 UAH
50 MDL111.88000 UAH
100 MDL223.76000 UAH
250 MDL559.40000 UAH
500 MDL1,118.80000 UAH
1000 MDL2,237.60000 UAH
2000 MDL4,475.20000 UAH
5000 MDL11,188.00000 UAH
10000 MDL22,376.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Leu Moldova
1 UAH0.44691 MDL
5 UAH2.23454 MDL
10 UAH4.46907 MDL
20 UAH8.93814 MDL
50 UAH22.34535 MDL
100 UAH44.69070 MDL
250 UAH111.72675 MDL
500 UAH223.45350 MDL
1000 UAH446.90700 MDL
2000 UAH893.81400 MDL
5000 UAH2,234.53500 MDL
10000 UAH4,469.07000 MDL