Hryvnia Ukraina sang Shilling Kenya

Đổi tiền UAH sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
3.422 kes

₴1,000 UAH = Ksh3,422 KES

Mid-market exchange rate at 10:22
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Shilling Kenya
1 UAH3.42180 KES
5 UAH17.10900 KES
10 UAH34.21800 KES
20 UAH68.43600 KES
50 UAH171.09000 KES
100 UAH342.18000 KES
250 UAH855.45000 KES
500 UAH1,710.90000 KES
1000 UAH3,421.80000 KES
2000 UAH6,843.60000 KES
5000 UAH17,109.00000 KES
10000 UAH34,218.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Hryvnia Ukraina
1 KES0.29224 UAH
5 KES1.46122 UAH
10 KES2.92244 UAH
20 KES5.84488 UAH
50 KES14.61220 UAH
100 KES29.22440 UAH
250 KES73.06100 UAH
500 KES146.12200 UAH
1000 KES292.24400 UAH
2000 KES584.48800 UAH
5000 KES1,461.22000 UAH
10000 KES2,922.44000 UAH