5.000 Shilling Kenya sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền KES sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 kes
1.503,82 uah

Ksh1,000 KES = ₴0,3008 UAH

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Hryvnia Ukraina
1 KES0.30076 UAH
5 KES1.50382 UAH
10 KES3.00763 UAH
20 KES6.01526 UAH
50 KES15.03815 UAH
100 KES30.07630 UAH
250 KES75.19075 UAH
500 KES150.38150 UAH
1000 KES300.76300 UAH
2000 KES601.52600 UAH
5000 KES1,503.81500 UAH
10000 KES3,007.63000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Shilling Kenya
1 UAH3.32487 KES
5 UAH16.62435 KES
10 UAH33.24870 KES
20 UAH66.49740 KES
50 UAH166.24350 KES
100 UAH332.48700 KES
250 UAH831.21750 KES
500 UAH1,662.43500 KES
1000 UAH3,324.87000 KES
2000 UAH6,649.74000 KES
5000 UAH16,624.35000 KES
10000 UAH33,248.70000 KES