500 Hryvnia Ukraina sang Bảng Jersey

Đổi tiền UAH sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 uah
10,03 jep

₴1,000 UAH = £0,02005 JEP

Mid-market exchange rate at 10:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Bảng Jersey
1 UAH0.02005 JEP
5 UAH0.10027 JEP
10 UAH0.20054 JEP
20 UAH0.40107 JEP
50 UAH1.00268 JEP
100 UAH2.00536 JEP
250 UAH5.01340 JEP
500 UAH10.02680 JEP
1000 UAH20.05360 JEP
2000 UAH40.10720 JEP
5000 UAH100.26800 JEP
10000 UAH200.53600 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Hryvnia Ukraina
1 JEP49.86630 UAH
5 JEP249.33150 UAH
10 JEP498.66300 UAH
20 JEP997.32600 UAH
50 JEP2,493.31500 UAH
100 JEP4,986.63000 UAH
250 JEP12,466.57500 UAH
500 JEP24,933.15000 UAH
1000 JEP49,866.30000 UAH
2000 JEP99,732.60000 UAH
5000 JEP249,331.50000 UAH
10000 JEP498,663.00000 UAH