Đổi tiền JEP sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Bảng Jersey sang Hryvnia Ukraina

50 jep
2.509,54 uah

£1,000 JEP = ₴50,19 UAH

Mid-market exchange rate at 04:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Hryvnia Ukraina
1 JEP50.19070 UAH
5 JEP250.95350 UAH
10 JEP501.90700 UAH
20 JEP1,003.81400 UAH
50 JEP2,509.53500 UAH
100 JEP5,019.07000 UAH
250 JEP12,547.67500 UAH
500 JEP25,095.35000 UAH
1000 JEP50,190.70000 UAH
2000 JEP100,381.40000 UAH
5000 JEP250,953.50000 UAH
10000 JEP501,907.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Bảng Jersey
1 UAH0.01992 JEP
5 UAH0.09962 JEP
10 UAH0.19924 JEP
20 UAH0.39848 JEP
50 UAH0.99620 JEP
100 UAH1.99240 JEP
250 UAH4.98100 JEP
500 UAH9.96200 JEP
1000 UAH19.92400 JEP
2000 UAH39.84800 JEP
5000 UAH99.62000 JEP
10000 UAH199.24000 JEP