10 Hryvnia Ukraina sang Đô-la Guyana

Đổi tiền UAH sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uah
51,79 gyd

₴1,000 UAH = GY$5,179 GYD

Mid-market exchange rate at 09:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Guyana
1 UAH5.17946 GYD
5 UAH25.89730 GYD
10 UAH51.79460 GYD
20 UAH103.58920 GYD
50 UAH258.97300 GYD
100 UAH517.94600 GYD
250 UAH1,294.86500 GYD
500 UAH2,589.73000 GYD
1000 UAH5,179.46000 GYD
2000 UAH10,358.92000 GYD
5000 UAH25,897.30000 GYD
10000 UAH51,794.60000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Hryvnia Ukraina
1 GYD0.19307 UAH
5 GYD0.96535 UAH
10 GYD1.93070 UAH
20 GYD3.86140 UAH
50 GYD9.65350 UAH
100 GYD19.30700 UAH
250 GYD48.26750 UAH
500 GYD96.53500 UAH
1000 GYD193.07000 UAH
2000 GYD386.14000 UAH
5000 GYD965.35000 UAH
10000 GYD1,930.70000 UAH