Đổi tiền GYD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Đô-la Guyana sang Hryvnia Ukraina

5.000 gyd
938,48 uah

GY$1,000 GYD = ₴0,1877 UAH

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Hryvnia Ukraina
1 GYD0.18770 UAH
5 GYD0.93848 UAH
10 GYD1.87695 UAH
20 GYD3.75390 UAH
50 GYD9.38475 UAH
100 GYD18.76950 UAH
250 GYD46.92375 UAH
500 GYD93.84750 UAH
1000 GYD187.69500 UAH
2000 GYD375.39000 UAH
5000 GYD938.47500 UAH
10000 GYD1,876.95000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Guyana
1 UAH5.32781 GYD
5 UAH26.63905 GYD
10 UAH53.27810 GYD
20 UAH106.55620 GYD
50 UAH266.39050 GYD
100 UAH532.78100 GYD
250 UAH1,331.95250 GYD
500 UAH2,663.90500 GYD
1000 UAH5,327.81000 GYD
2000 UAH10,655.62000 GYD
5000 UAH26,639.05000 GYD
10000 UAH53,278.10000 GYD