Đổi tiền UAH sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Hryvnia Ukraina sang currency-names.CUC

1 uah
0,02 cuc

₴1,000 UAH = CUC$0,02484 CUC

Mid-market exchange rate at 02:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Peso Chuyển đổi Cuba
1 UAH0.02484 CUC
5 UAH0.12422 CUC
10 UAH0.24845 CUC
20 UAH0.49689 CUC
50 UAH1.24224 CUC
100 UAH2.48447 CUC
250 UAH6.21118 CUC
500 UAH12.42235 CUC
1000 UAH24.84470 CUC
2000 UAH49.68940 CUC
5000 UAH124.22350 CUC
10000 UAH248.44700 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Hryvnia Ukraina
1 CUC40.25000 UAH
5 CUC201.25000 UAH
10 CUC402.50000 UAH
20 CUC805.00000 UAH
50 CUC2,012.50000 UAH
100 CUC4,025.00000 UAH
250 CUC10,062.50000 UAH
500 CUC20,125.00000 UAH
1000 CUC40,250.00000 UAH
2000 CUC80,500.00000 UAH
5000 CUC201,250.00000 UAH
10000 CUC402,500.00000 UAH