50 Hryvnia Ukraina sang Đô-la Brunei

Đổi tiền UAH sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 uah
1,72 bnd

₴1,000 UAH = B$0,03440 BND

Mid-market exchange rate at 16:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Brunei
1 UAH0.03440 BND
5 UAH0.17200 BND
10 UAH0.34399 BND
20 UAH0.68798 BND
50 UAH1.71995 BND
100 UAH3.43990 BND
250 UAH8.59975 BND
500 UAH17.19950 BND
1000 UAH34.39900 BND
2000 UAH68.79800 BND
5000 UAH171.99500 BND
10000 UAH343.99000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Hryvnia Ukraina
1 BND29.07060 UAH
5 BND145.35300 UAH
10 BND290.70600 UAH
20 BND581.41200 UAH
50 BND1,453.53000 UAH
100 BND2,907.06000 UAH
250 BND7,267.65000 UAH
500 BND14,535.30000 UAH
1000 BND29,070.60000 UAH
2000 BND58,141.20000 UAH
5000 BND145,353.00000 UAH
10000 BND290,706.00000 UAH