10 Hryvnia Ukraina sang Đô-la Brunei

Đổi tiền UAH sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uah
0,35 bnd

₴1,000 UAH = B$0,03456 BND

Mid-market exchange rate at 12:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Brunei
1 UAH0.03456 BND
5 UAH0.17281 BND
10 UAH0.34562 BND
20 UAH0.69124 BND
50 UAH1.72809 BND
100 UAH3.45618 BND
250 UAH8.64045 BND
500 UAH17.28090 BND
1000 UAH34.56180 BND
2000 UAH69.12360 BND
5000 UAH172.80900 BND
10000 UAH345.61800 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Hryvnia Ukraina
1 BND28.93370 UAH
5 BND144.66850 UAH
10 BND289.33700 UAH
20 BND578.67400 UAH
50 BND1,446.68500 UAH
100 BND2,893.37000 UAH
250 BND7,233.42500 UAH
500 BND14,466.85000 UAH
1000 BND28,933.70000 UAH
2000 BND57,867.40000 UAH
5000 BND144,668.50000 UAH
10000 BND289,337.00000 UAH