1 nghìn Hryvnia Ukraina sang currency-names.AFN

Đổi tiền UAH sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
1.829,28 afn

₴1,000 UAH = ؋1,829 AFN

Mid-market exchange rate at 17:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Afghani Afghanistan
1 UAH1.82928 AFN
5 UAH9.14640 AFN
10 UAH18.29280 AFN
20 UAH36.58560 AFN
50 UAH91.46400 AFN
100 UAH182.92800 AFN
250 UAH457.32000 AFN
500 UAH914.64000 AFN
1000 UAH1,829.28000 AFN
2000 UAH3,658.56000 AFN
5000 UAH9,146.40000 AFN
10000 UAH18,292.80000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Hryvnia Ukraina
1 AFN0.54666 UAH
5 AFN2.73331 UAH
10 AFN5.46662 UAH
20 AFN10.93324 UAH
50 AFN27.33310 UAH
100 AFN54.66620 UAH
250 AFN136.66550 UAH
500 AFN273.33100 UAH
1000 AFN546.66200 UAH
2000 AFN1,093.32400 UAH
5000 AFN2,733.31000 UAH
10000 AFN5,466.62000 UAH