20 currency-names.AFN sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền AFN sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 afn
10,93 uah

؋1,000 AFN = ₴0,5466 UAH

Mid-market exchange rate at 15:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Hryvnia Ukraina
1 AFN0.54657 UAH
5 AFN2.73285 UAH
10 AFN5.46570 UAH
20 AFN10.93140 UAH
50 AFN27.32850 UAH
100 AFN54.65700 UAH
250 AFN136.64250 UAH
500 AFN273.28500 UAH
1000 AFN546.57000 UAH
2000 AFN1,093.14000 UAH
5000 AFN2,732.85000 UAH
10000 AFN5,465.70000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Afghani Afghanistan
1 UAH1.82959 AFN
5 UAH9.14795 AFN
10 UAH18.29590 AFN
20 UAH36.59180 AFN
50 UAH91.47950 AFN
100 UAH182.95900 AFN
250 UAH457.39750 AFN
500 UAH914.79500 AFN
1000 UAH1,829.59000 AFN
2000 UAH3,659.18000 AFN
5000 UAH9,147.95000 AFN
10000 UAH18,295.90000 AFN