50 Shilling Tanzania sang Dinar Serbia

Đổi tiền TZS sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 tzs
2,08 rsd

tzs1,000 TZS = РСД0,04158 RSD

Mid-market exchange rate at 05:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Dinar Serbia
1 TZS0.04158 RSD
5 TZS0.20791 RSD
10 TZS0.41581 RSD
20 TZS0.83163 RSD
50 TZS2.07907 RSD
100 TZS4.15814 RSD
250 TZS10.39535 RSD
500 TZS20.79070 RSD
1000 TZS41.58140 RSD
2000 TZS83.16280 RSD
5000 TZS207.90700 RSD
10000 TZS415.81400 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Shilling Tanzania
1 RSD24.04920 TZS
5 RSD120.24600 TZS
10 RSD240.49200 TZS
20 RSD480.98400 TZS
50 RSD1,202.46000 TZS
100 RSD2,404.92000 TZS
250 RSD6,012.30000 TZS
500 RSD12,024.60000 TZS
1000 RSD24,049.20000 TZS
2000 RSD48,098.40000 TZS
5000 RSD120,246.00000 TZS
10000 RSD240,492.00000 TZS