10 Dinar Serbia sang Shilling Tanzania

Đổi tiền RSD sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 rsd
238,19 tzs

РСД1,000 RSD = tzs23,82 TZS

Mid-market exchange rate at 21:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Shilling Tanzania
1 RSD23.81940 TZS
5 RSD119.09700 TZS
10 RSD238.19400 TZS
20 RSD476.38800 TZS
50 RSD1,190.97000 TZS
100 RSD2,381.94000 TZS
250 RSD5,954.85000 TZS
500 RSD11,909.70000 TZS
1000 RSD23,819.40000 TZS
2000 RSD47,638.80000 TZS
5000 RSD119,097.00000 TZS
10000 RSD238,194.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Dinar Serbia
1 TZS0.04198 RSD
5 TZS0.20991 RSD
10 TZS0.41983 RSD
20 TZS0.83965 RSD
50 TZS2.09913 RSD
100 TZS4.19826 RSD
250 TZS10.49565 RSD
500 TZS20.99130 RSD
1000 TZS41.98260 RSD
2000 TZS83.96520 RSD
5000 TZS209.91300 RSD
10000 TZS419.82600 RSD