10 nghìn Shilling Tanzania sang Dinar Serbia

Đổi tiền TZS sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 tzs
418,62 rsd

tzs1,000 TZS = РСД0,04186 RSD

Mid-market exchange rate at 09:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Dinar Serbia
1 TZS0.04186 RSD
5 TZS0.20931 RSD
10 TZS0.41862 RSD
20 TZS0.83724 RSD
50 TZS2.09310 RSD
100 TZS4.18620 RSD
250 TZS10.46550 RSD
500 TZS20.93100 RSD
1000 TZS41.86200 RSD
2000 TZS83.72400 RSD
5000 TZS209.31000 RSD
10000 TZS418.62000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Shilling Tanzania
1 RSD23.88800 TZS
5 RSD119.44000 TZS
10 RSD238.88000 TZS
20 RSD477.76000 TZS
50 RSD1,194.40000 TZS
100 RSD2,388.80000 TZS
250 RSD5,972.00000 TZS
500 RSD11,944.00000 TZS
1000 RSD23,888.00000 TZS
2000 RSD47,776.00000 TZS
5000 RSD119,440.00000 TZS
10000 RSD238,880.00000 TZS