1 nghìn Shilling Tanzania sang Rupee Nepal

Đổi tiền TZS sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
51,56 npr

tzs1,000 TZS = ₨0,05156 NPR

Mid-market exchange rate at 21:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rupee Nepal
1 TZS0.05156 NPR
5 TZS0.25780 NPR
10 TZS0.51561 NPR
20 TZS1.03122 NPR
50 TZS2.57805 NPR
100 TZS5.15609 NPR
250 TZS12.89023 NPR
500 TZS25.78045 NPR
1000 TZS51.56090 NPR
2000 TZS103.12180 NPR
5000 TZS257.80450 NPR
10000 TZS515.60900 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Shilling Tanzania
1 NPR19.39450 TZS
5 NPR96.97250 TZS
10 NPR193.94500 TZS
20 NPR387.89000 TZS
50 NPR969.72500 TZS
100 NPR1,939.45000 TZS
250 NPR4,848.62500 TZS
500 NPR9,697.25000 TZS
1000 NPR19,394.50000 TZS
2000 NPR38,789.00000 TZS
5000 NPR96,972.50000 TZS
10000 NPR193,945.00000 TZS