100 Rupee Nepal sang Shilling Tanzania

Đổi tiền NPR sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 npr
1.939,32 tzs

₨1,000 NPR = tzs19,39 TZS

Mid-market exchange rate at 12:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Shilling Tanzania
1 NPR19.39320 TZS
5 NPR96.96600 TZS
10 NPR193.93200 TZS
20 NPR387.86400 TZS
50 NPR969.66000 TZS
100 NPR1,939.32000 TZS
250 NPR4,848.30000 TZS
500 NPR9,696.60000 TZS
1000 NPR19,393.20000 TZS
2000 NPR38,786.40000 TZS
5000 NPR96,966.00000 TZS
10000 NPR193,932.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rupee Nepal
1 TZS0.05156 NPR
5 TZS0.25782 NPR
10 TZS0.51565 NPR
20 TZS1.03129 NPR
50 TZS2.57822 NPR
100 TZS5.15645 NPR
250 TZS12.89113 NPR
500 TZS25.78225 NPR
1000 TZS51.56450 NPR
2000 TZS103.12900 NPR
5000 TZS257.82250 NPR
10000 TZS515.64500 NPR