5 Shilling Tanzania sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền TZS sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 tzs
30,98 idr

tzs1,000 TZS = Rp6,196 IDR

Mid-market exchange rate at 20:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rupiah Indonesia
1 TZS6.19634 IDR
5 TZS30.98170 IDR
10 TZS61.96340 IDR
20 TZS123.92680 IDR
50 TZS309.81700 IDR
100 TZS619.63400 IDR
250 TZS1,549.08500 IDR
500 TZS3,098.17000 IDR
1000 TZS6,196.34000 IDR
2000 TZS12,392.68000 IDR
5000 TZS30,981.70000 IDR
10000 TZS61,963.40000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Shilling Tanzania
1 IDR0.16139 TZS
5 IDR0.80693 TZS
10 IDR1.61385 TZS
20 IDR3.22770 TZS
50 IDR8.06925 TZS
100 IDR16.13850 TZS
250 IDR40.34625 TZS
500 IDR80.69250 TZS
1000 IDR161.38500 TZS
2000 IDR322.77000 TZS
5000 IDR806.92500 TZS
10000 IDR1,613.85000 TZS