20 Shilling Tanzania sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền TZS sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 tzs
124,16 idr

tzs1,000 TZS = Rp6,208 IDR

Mid-market exchange rate at 12:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rupiah Indonesia
1 TZS6.20804 IDR
5 TZS31.04020 IDR
10 TZS62.08040 IDR
20 TZS124.16080 IDR
50 TZS310.40200 IDR
100 TZS620.80400 IDR
250 TZS1,552.01000 IDR
500 TZS3,104.02000 IDR
1000 TZS6,208.04000 IDR
2000 TZS12,416.08000 IDR
5000 TZS31,040.20000 IDR
10000 TZS62,080.40000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Shilling Tanzania
1 IDR0.16108 TZS
5 IDR0.80541 TZS
10 IDR1.61081 TZS
20 IDR3.22162 TZS
50 IDR8.05405 TZS
100 IDR16.10810 TZS
250 IDR40.27025 TZS
500 IDR80.54050 TZS
1000 IDR161.08100 TZS
2000 IDR322.16200 TZS
5000 IDR805.40500 TZS
10000 IDR1,610.81000 TZS