1 Rupiah Indonesia sang Shilling Tanzania

Đổi tiền IDR sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 idr
0,16 tzs

Rp1,000 IDR = tzs0,1596 TZS

Mid-market exchange rate at 07:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Shilling Tanzania
1 IDR0.15961 TZS
5 IDR0.79803 TZS
10 IDR1.59605 TZS
20 IDR3.19210 TZS
50 IDR7.98025 TZS
100 IDR15.96050 TZS
250 IDR39.90125 TZS
500 IDR79.80250 TZS
1000 IDR159.60500 TZS
2000 IDR319.21000 TZS
5000 IDR798.02500 TZS
10000 IDR1,596.05000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rupiah Indonesia
1 TZS6.26548 IDR
5 TZS31.32740 IDR
10 TZS62.65480 IDR
20 TZS125.30960 IDR
50 TZS313.27400 IDR
100 TZS626.54800 IDR
250 TZS1,566.37000 IDR
500 TZS3,132.74000 IDR
1000 TZS6,265.48000 IDR
2000 TZS12,530.96000 IDR
5000 TZS31,327.40000 IDR
10000 TZS62,654.80000 IDR